Characters remaining: 500/500
Translation

conference call

Academic
Friendly

Từ "conference call" trong tiếng Anh có nghĩa "cuộc gọi hội đàm" hoặc "cuộc gọi hội thảo". Đây một hình thức gọi điện nhiều người có thể tham gia cùng lúc, thường được sử dụng trong các cuộc họp từ xa, nơi các thành viên đangnhững địa điểm khác nhau.

Định nghĩa:
  • Conference call (danh từ): Một cuộc gọi nhiều người tham gia cùng lúc để thảo luận hoặc họp mặt, thường sử dụng điện thoại hoặc phần mềm trực tuyến.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "We have a conference call scheduled for 3 PM tomorrow." (Chúng ta một cuộc gọi hội thảo được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều mai.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the conference call, we will discuss the quarterly results and strategize for the next quarter." (Trong cuộc gọi hội thảo, chúng ta sẽ thảo luận về kết quả quý lập kế hoạch cho quý tiếp theo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Video conference: Cuộc họp trực tuyến hình ảnh, thường sử dụng camera để mọi người có thể nhìn thấy nhau.
  • Audio conference: Cuộc gọi chỉ âm thanh, không hình ảnh.
  • Webinar: Một hội thảo trực tuyến, thường một người trình bày nhiều người tham gia nghe.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Teleconference: Tương tự như conference call, nhưng có thể bao gồm cả hình ảnh hoặc chỉ âm thanh.
  • Meeting: Cuộc họp (có thể diễn ra trực tiếp hoặc qua điện thoại).
  • Call-in: Cuộc gọi đến tham gia, thường được sử dụng khi ai đó tham gia cuộc họp qua điện thoại.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Get on the call": Tham gia cuộc gọi.

    • dụ: "Let's get on the call at 10 AM to discuss the project." (Hãy tham gia cuộc gọi lúc 10 giờ sáng để thảo luận về dự án.)
  • "Dial in": Gọi vào một cuộc họp từ xa.

    • dụ: "Please dial in using the access code provided." (Vui lòng gọi vào bằng truy cập đã cung cấp.)
Chú ý:

Khi sử dụng "conference call", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt trong các công ty hoặc tổ chứcnhân viên làm việc từ xa. Hãy chắc chắn rằng tất cả các bên đều thông tin về thời gian cách thức tham gia để cuộc gọi diễn ra suôn sẻ.

Noun
  1. cuộc gọi hội đàm, cuộc gọi hội thảo.

Comments and discussion on the word "conference call"