Từ "conference call" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuộc gọi hội đàm" hoặc "cuộc gọi hội thảo". Đây là một hình thức gọi điện mà nhiều người có thể tham gia cùng lúc, thường được sử dụng trong các cuộc họp từ xa, nơi mà các thành viên đang ở những địa điểm khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"During the conference call, we will discuss the quarterly results and strategize for the next quarter." (Trong cuộc gọi hội thảo, chúng ta sẽ thảo luận về kết quả quý và lập kế hoạch cho quý tiếp theo.)
Phân biệt các biến thể:
Video conference: Cuộc họp trực tuyến có hình ảnh, thường sử dụng camera để mọi người có thể nhìn thấy nhau.
Audio conference: Cuộc gọi chỉ có âm thanh, không có hình ảnh.
Webinar: Một hội thảo trực tuyến, thường có một người trình bày và nhiều người tham gia nghe.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Teleconference: Tương tự như conference call, nhưng có thể bao gồm cả hình ảnh hoặc chỉ âm thanh.
Meeting: Cuộc họp (có thể diễn ra trực tiếp hoặc qua điện thoại).
Call-in: Cuộc gọi đến tham gia, thường được sử dụng khi ai đó tham gia cuộc họp qua điện thoại.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Get on the call": Tham gia cuộc gọi.
"Dial in": Gọi vào một cuộc họp từ xa.
Chú ý:
Khi sử dụng "conference call", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt trong các công ty hoặc tổ chức có nhân viên làm việc từ xa. Hãy chắc chắn rằng tất cả các bên đều có thông tin về thời gian và cách thức tham gia để cuộc gọi diễn ra suôn sẻ.